Kích thước ghế công thái học chuẩn quốc tế, Việt Nam & cách chọn

 

 

Chọn đúng kích thước ghế công thái học sẽ giúp bạn ngồi thoải mái và giữ tư thế tự nhiên suốt nhiều giờ. Ngược lại, ghế quá rộng, quá sâu hay quá cao đều khiến bạn nhanh mỏi và khó tập trung. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các thông số kích thước ghế công thái học và chọn được mẫu ghế phù hợp nhất.

1. Các thông số kích thước ghế công thái học

Các mẫu ghế công thái học tại Việt Nam thường có chiều rộng mặt ghế 45 - 50cm, chiều cao lưng ghế 42 - 45cm và chiều cao tổng thể 115 - 124cm, phù hợp với vóc dáng người Việt. Với ghế nhập khẩu, kích thước thường nhỉnh hơn 3 - 5cm để đáp ứng thể trạng người Âu/Mỹ. Riêng dòng ghế dành cho trưởng phòng, giám đốc thường chọn kích thước lớn nhằm tạo sự bề thế, sang trọng.

kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-cac-thong-so-kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-01

Các thông số kích thước ghế công thái học cơ bản

Để phục vụ nhu cầu sử dụng thông thường, bạn hãy ưu tiên các sản phẩm thiết kế theo tỉ lệ cơ thể người Việt để đảm bảo sự vừa vặn và thoải mái. Nếu bạn muốn không gian bề thế, nhiều tính năng cao cấp và cảm giác ngồi êm ái hơn, các mẫu nhập khẩu với kích thước chuẩn quốc tế sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Thông tin chi tiết về từng thông số sẽ được trình bày ngay dưới đây.

1.1. Chiều rộng mặt ghế

Chiều rộng mặt ghế là khoảng cách đo ngang từ mép ngoài bên trái đến mép ngoài bên phải của phần đệm ngồi, thường dao động từ 48cm - 58cm tùy mẫu ghế.

Lưu ý: Kích thước chiều rộng phủ bì (W) thường lớn hơn chiều rộng mặt ghế thực tế (lòng ghế) khoảng 10 - 20cm. Nguyên nhân là do số đo phủ bì bao gồm cả độ dày tay vịn ở hai bên (mỗi bên 5 - 8cm) cùng phần kết cấu liên kết tay vịn với mặt ghế.

1.1.1. Chiều rộng chuẩn quốc tế

  • Thông số: Khoảng 19.2 inch - 22 inch (48.9cm - 55.9cm).
  • Căn cứ: Dựa trên tiêu chuẩn ANSI/BIFMA và dữ liệu nhân trắc học của người Âu/Mỹ. Kích thước này được thiết kế để phù hợp với khổ người và độ rộng khung xương chậu lớn hơn, đảm bảo người dùng có thể trạng to lớn ngồi không bị gò bó.

1.1.2. Chiều rộng theo tỉ lệ cơ thể người Việt

  • Thông số: Khoảng 45cm - 50cm.
  • Căn cứ: Theo khảo sát nhân trắc học, chiều rộng hông trung bình của người Việt trưởng thành từ khoảng 28.8cm - 29.5cm. Dựa trên số đo này, nhà sản xuất thường thiết kế ghế rộng hơn khoảng 15 - 20cm để tạo khoảng hở hai bên và chỗ cho tay vịn, giúp ngồi thoải mái và không bị chật.
kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-1-chieu-rong-mat-ghe-02

Độ rộng ghế cần đảm bảo chỗ ngồi không bị chật và có khoảng hở cho tay vịn

1.2. Chiều sâu mặt ghế (Seat Depth)

Chiều sâu mặt ghế là khoảng cách từ mép trước của mặt ghế đến điểm tựa lưng, quyết định mức độ nâng đỡ đùi và khoảng trống sau khoeo chân khi ngồi.

Lưu ý: Kích thước chiều sâu phủ bì (D) thường được công bố sẽ lớn hơn chiều sâu mặt ghế thực tế (lòng ghế) từ 10cm - 20cm. Nguyên nhân vì chiều sâu phủ bì phải cộng thêm độ dày của phần đệm lưng, độ cong của lưng ghế và phần khung kết cấu phía sau.

1.2.1. Chiều sâu chuẩn quốc tế

  • Thông số: Khoảng 43 - 45cm.
  • Căn cứ: Dựa trên dữ liệu nhân trắc học về Buttock - Popliteal Length (chiều dài xương đùi) của nữ trung bình là 48.1cm và nam là 50cm. Theo nguyên tắc công thái học, chiều sâu ghế nên nhỏ hơn (hoặc xấp xỉ ≤ 95%) chiều dài xương đùi và khoảng hở 2 - 5cm để tránh mép ghế chèn khoeo chân.

1.2.2. Chiều sâu theo tỉ lệ cơ thể người Việt

  • Thông số: Khoảng 42 - 46cm, nên có tính năng trượt để điều chỉnh.
  • Căn cứ: Chiều dài chân trung bình của nam Việt Nam là 85.5cm, nữ là 78.8cm. Trong đó, chiều dài xương đùi chiếm khoảng 55 - 60%, tương ứng 46 - 50cm. Để tránh mép ghế chèn vào khoeo gây tê mỏi, cần chừa ra 2 - 4cm.
kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-2-chieu-sau-mat-ghe-seat-depth-03

Chiều sâu cần đảm bảo người ngồi có thể dựa sát lưng vào ghế mà không bị mép ghế chèn ép vào vùng khoeo chân

1.3. Chiều cao mặt ghế (Seat Height)

Chiều cao mặt ghế (Seat Height) là khoảng cách thẳng đứng từ mặt sàn đến điểm cao nhất của bề mặt ngồi, quyết định tư thế đặt chân và sự ổn định khi ngồi.

Lưu ý: Kích thước chiều cao phủ bì (H) không phản ánh chiều cao mặt ghế. Chiều cao mặt ghế được tính bằng công thức: Chiều cao phủ bì (H) = Chiều cao mặt ghế + Chiều cao lưng ghế (tính từ mặt ghế).

1.3.1. Chiều cao chuẩn quốc tế

  • Thông số: Khoảng 36 - 41cm.
  • Căn cứ: Dựa trên số liệu nhân trắc học Popliteal Height (chiều cao khoeo chân khi ngồi) của người Âu/Mỹ với nữ từ 38.9cm, nam từ 43.4cm. Theo nguyên tắc công thái học ISO 9241-5:1998 khuyến nghị mặt ghế bằng hoặc thấp hơn chiều cao khoeo chân 2 - 3cm để bàn chân đặt thoải mái.

1.3.2. Chiều cao theo tỉ lệ cơ thể người Việt

  • Thông số: Khoảng 35 - 39cm.
  • Căn cứ: Chiều cao ngồi trung bình của nam là 85.5cm, nữ là 79.9cm. Chiều cao khoeo (từ mặt đất đến hõm khoeo chân khi ngồi) thường bằng 48 - 52% chiều cao khi ngồi, tức khoảng 38.4 - 41cm. Nguyên tắc công thái học khuyến nghị mặt ghế nên thấp hơn chiều cao khoeo 2 - 3cm để bàn chân chạm đất thoải mái.
kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-3-chieu-cao-mat-ghe-seat-height-04

Chiều cao mặt ghế cần đảm bảo chân có thể đặt phẳng hoàn toàn trên sàn tạo tư thế ngồi thoải mái

1.4. Chiều cao tổng thể (Overall Chair Height)

Chiều cao tổng thể là khoảng cách tính từ mặt sàn lên đến đỉnh cao nhất của ghế (thường là đỉnh lưng ghế hoặc tựa đầu), phản ánh kích thước phủ bì toàn bộ sản phẩm.

1.4.1. Chiều cao chuẩn quốc tế

  • Thông số: Khoảng 121 - 132cm.
  • Căn cứ: Dựa trên các số đo nhân trắc học Sitting Height (chiều cao ngồi từ mặt ghế đến đỉnh đầu) với nữ trung bình 85.2cm và nam 91.3cm và chiều cao khoeo chân (Popliteal Height) để tính chiều cao mặt ghế. Theo nguyên tắc công thái học (ISO 9241-5:1998), ghế cần có khoảng điều chỉnh để phù hợp với người thấp và người cao.

1.4.2. Chiều cao theo tỉ lệ cơ thể người Việt

  • Thông số: Khoảng 115 - 124cm.
  • Căn cứ: Chiều cao ngồi trung bình của nam là 85.5cm, nữ là 79.9cm kết hợp với chiều cao mặt ghế, đảm bảo lưng và đầu được nâng đỡ đầy đủ, phù hợp vóc dáng người Việt.
kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-4-chieu-cao-tong-the-overall-chair-height-05

Chiều cao ghế công thái học cho người Việt nằm trong khoảng 105 - 125cm

1.5. Chiều cao lưng ghế

Chiều cao lưng ghế là khoảng cách từ mặt ngồi của ghế lên đến đỉnh lưng ghế (hoặc tựa đầu, nếu có), cho biết mức độ ghế hỗ trợ phần lưng - từ lưng dưới, lưng giữa cho tới vai và cổ.

Lưu ý: Chiều cao lưng ghế là một trong những thông số tạo nên chiều cao phủ bì của sản phẩm. Một chiếc ghế "lưng cao" trông bề thế nhưng nếu phần hỗ trợ thắt lưng không điều chỉnh được thì vẫn không có giá trị công thái học cao.

1.5.1. Chiều cao chuẩn quốc tế

  • Thông số: Khoảng 50 - 55cm.
  • Căn cứ: Dựa trên Shoulder Height, Sitting (chiều cao vai khi ngồi) của nữ trung bình 55.5cm, nam trung bình 59.7cm. Bên cạnh đó, nguyên tắc công thái học ISO 9241-5 yêu cầu tựa lưng hỗ trợ thắt lưng và đến vùng dưới bả vai.

1.5.2. Chiều cao theo tỉ lệ cơ thể người Việt

  • Thông số: Khoảng 42 - 45cm.
  • Căn cứ: Dựa trên số đo nhân trắc học khi ngồi: chiều cao ngồi trung bình (nam 85.5cm; nữ 79.9cm) và chiều cao đến mỏm cùng vai (nam 130.2 cm; nữ 121.7 cm). Hiệu số cho thấy khoảng cách từ mặt ghế đến vai là 44.7cm ở nam và 41.8cm ở nữ. Theo ISO 9241-5 quy định lưng ghế nên hỗ trợ tới ngang hoặc dưới bả vai.
kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-5-chieu-cao-lung-ghe-06

Chiều cao tiêu chuẩn của ghế công thái học lưng cao phù hợp với người Việt

1.6. Chiều cao tay vịn (Armrest Height)

Chiều cao tay vịn (Armrest Height) là khoảng cách tính từ mặt ngồi của ghế lên đến mặt trên của tay vịn, quyết định vị trí đặt khuỷu tay và độ thoải mái của vai khi ngồi làm việc.

Lưu ý: Tay vịn là bộ phận cộng thêm vào chiều rộng phủ bì (W). Ngoài ra, một số tay vịn không điều chỉnh được có thể quá cao khiến người dùng bị nâng vai, hoặc quá thấp khiến người dùng phải cúi người, gây sai tư thế.

1.6.1. Chiều cao tay vịn chuẩn quốc tế

  • Thông số: Có thể điều chỉnh trong khoảng 20 - 25cm tính từ mặt ghế.
  • Căn cứ: Dựa trên Elbow Rest Height, Sitting (chiều cao khuỷu tay khi ngồi) của nữ trung bình 22cm, nam trung bình 23cm. Theo nguyên tắc ISO 9241-5 yêu cầu biên độ điều chỉnh này cho phép đa số người dùng (từ nhỏ đến lớn) có thể đặt khuỷu tay vuông góc và thả lỏng vai.

1.6.2. Chiều cao tay vịn theo tỉ lệ cơ thể người Việt

  • Thông số: Có thể điều chỉnh trong khoảng 20cm - 22cm từ mặt ghế.
  • Căn cứ: Chiều cao ngồi trung bình của nam là 85.5cm và nữ là 79.9cm. Chiều cao khuỷu tay khi ngồi thường chiếm khoảng 25 - 27% chiều cao ngồi, tương ứng khoảng 20 - 22cm tính từ mặt ghế lên. ISO 9241-5 khuyến nghị tay vịn đặt ngang khuỷu tay để vai thả lỏng, cẳng tay song song mặt đấ.
kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-1-6-chieu-cao-tay-vin-armrest-height-07

Chiều cao tay vịn từ 18 - 28cm để người ngồi có thể tựa tay thoải mái

2. Hướng dẫn chọn kích thước ghế công thái học theo nhu cầu

Mỗi người có thói quen làm việc và vóc dáng khác nhau, vì vậy kích thước ghế công thái học phù hợp cũng không giống nhau. Người làm việc văn phòng, quản lý hay game thủ sẽ cần những thông số riêng để đảm bảo sự thoải mái. Dưới đây là gợi ý chọn kích thước ghế theo từng nhu cầu cụ thể.

2.1. Kích thước ghế công thái học cho nhân viên văn phòng

Đối với nhân viên văn phòng, ghế công thái học nên có chiều rộng mặt ghế khoảng 45 - 50cm, chiều sâu mặt ghế 42 - 46cm và chiều cao mặt ghế có thể điều chỉnh 38 - 42cm (có thể thấp hơn nếu người dùng vóc dáng nhỏ dưới 150cm). Thiết kế cần tập trung vào đệm ngồi thoáng khí, tựa lưng có hỗ trợ thắt lưng (lumbar support) và tay vịn điều chỉnh được (adjustable armrest), giúp ngồi lâu vẫn thoải mái và giảm mỏi lưng.

Bạn có thể tham khảo một số sản phẩm sau của Nội thất The One:

kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-2-1-kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-cho-nhan-vien-van-phong-08

Chiều cao ghế cho nhân viên khá thấp để người ngồi đặt chân chạm đất thoải mái, tránh tê mỏi khi ngồi làm việc trong thời gian dài

2.2. Kích thước ghế công thái học cho trưởng phòng/giám đốc

Ghế công thái học cho trưởng phòng/giám đốc thường có kích thước lớn với chiều rộng 48.9cm - 55.9cm, chiều sâu 43 - 45cm và chiều cao tổng thể 121 - 132cm. Thiết kế nên chú trọng lưng ghế cao có tựa đầu, đệm ngồi êm và khả năng ngả sâu, vừa tạo sự thoải mái khi làm việc, vừa tôn phong thái sang trọng.

Bạn có thể tham khảo một số sản phẩm sau của Nội thất The One:

kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-2-2-kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-cho-truong-phong-giam-doc-09

Ghế cho lãnh đạo thường có kích thước lớn hơn, thêm phần tựa đầu và có thể ngả sâu để nghỉ ngơi thoải mái

2.3. Kích thước ghế công thái học cho người ngồi lâu (game thủ, lập trình viên…)

Với đặc thù phải ngồi liên tục nhiều giờ, ghế công thái học nên có chiều rộng mặt ghế (seat width) 45cm - 50cm, chiều sâu (seat depth) 42 - 46cm và lưng ghế cao (high-back) để nâng đỡ toàn bộ cột sống. Công năng cần chú trọng là tựa lưng ngả sâu, đệm ngồi dày êm, tay vịn và gối tựa thắt lưng điều chỉnh linh hoạt, giúp hạn chế mỏi lưng và tăng sự tập trung.

Bạn có thể tham khảo một số sản phẩm sau của Nội thất The One:

kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-2-3-kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-cho-nguoi-ngoi-lau-game-thu-lap-trinh-vien-10

Ghế dành cho game thủ có phần tựa đầu, lưng ghế và tay vịn giúp người ngồi thoải mái, tăng sự tập trung

2.4. Kích thước ghế công thái học cho người có vấn đề về lưng

Ghế cho người có vấn đề về lưng nên có chiều rộng 45 - 50cm, chiều sâu 42 - 46cm và chiều cao ghế hạ thấp dưới 36cm để ngồi vững và đúng tư thế. Thiết kế cần ưu tiên tựa lưng cong ôm sát cột sống, hỗ trợ thắt lưng điều chỉnh được và đệm ngồi vừa phải, giúp giảm áp lực và hạn chế đau mỏi.

Bạn có thể tham khảo một số sản phẩm sau của Nội thất The One:

kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-2-4-kich-thuoc-ghe-cong-thai-hoc-cho-nguoi-co-van-de-ve-lung-11

Ghế dành cho người có vấn đề về lưng ưu tiên tựa lưng cong, ôm sát cột sống

3. Một số câu hỏi thường gặp về kích thước ghế công thái học

Khi chọn ghế công thái học, nhiều người băn khoăn về kích thước nào quan trọng nhất, cách thử ghế sao cho vừa hay sự khác biệt giữa kích thước chuẩn quốc tế và kích thước phù hợp với người Việt. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng giải đáp ngắn gọn để bạn dễ tham khảo.

3.1. Kích thước nào là quan trọng nhất khi chọn ghế công thái học?

Chiều cao mặt ghế (seat height) là quan trọng nhất. Ghế chỉ thật sự “công thái học” khi bạn ngồi với bàn chân đặt phẳng trên sàn, đầu gối vuông góc 90 - 100°. Với người Việt, nên chọn ghế có thể hạ thấp mặt ngồi xuống dưới 42cm để đảm bảo tư thế chuẩn.

3.2. Làm thế nào để biết một chiếc ghế có "vừa" với tôi hay không chỉ trong vài phút ngồi thử?

Để xác định ghế có vừa với bạn hay không, bạn hãy trả lời 3 câu hỏi theo "Quy tắc 3 điểm vàng":

  • Bàn chân: Có đặt phẳng hoàn toàn trên sàn không?
  • Khoeo chân: Khi tựa sát lưng, có một khoảng trống khoảng 2 - 4 ngón tay giữa mép ghế và khoeo chân không?
  • Thắt lưng: Phần hỗ trợ thắt lưng (lumbar support) có ôm vừa vặn vào đường cong tự nhiên ở lưng dưới của bạn không?

Nếu cả 3 câu trả lời đều là "Có", chiếc ghế đó có kích thước cơ bản phù hợp với bạn.

3.3. Tôi cao dưới 1m60 / trên 1m80, cần chú ý thông số nào đặc biệt?

Nếu bạn cao dưới 1m60: Bạn nên chú ý đến phạm vi điều chỉnh TỐI THIỂU của ghế. Chiều cao mặt ghế thấp nhất phải dưới 40cm và chiều sâu lòng ghế phải nông hoặc có tính năng trượt lùi sâu vào trong.

Nếu bạn cao trên 1m80: Bạn nên chú ý đến phạm vi điều chỉnh TỐI ĐA. Chiều cao mặt ghế có đủ cao không, lưng ghế có đủ dài để hỗ trợ vai không, và quan trọng nhất là tải trọng của ghế có phù hợp với cân nặng của bạn không (thường trên 120kg).

3.4. Tại sao kích thước (W, D, H) trên website lại trông rất lớn và khó hiểu?

Vì đó là “kích thước phủ bì” (tổng thể bên ngoài), không phải “kích thước công thái học” (phần ngồi thực tế). Cụ thể:

  • W - Chiều rộng (Width): Tính cả khoảng cách giữa hai tay vịn, bao gồm cả độ dày tay vịn nên luôn lớn hơn chiều rộng mặt ghế thực tế.
  • D - Chiều sâu (Depth): Đo từ mép trước mặt ghế tới phần sau cùng của lưng ghế, cộng cả độ dày đệm và độ cong tựa lưng, không phản ánh chính xác chiều sâu mặt ngồi.
  • H - Chiều cao (Height): Đo từ mặt sàn lên tới điểm cao nhất của ghế (đỉnh lưng ghế hoặc tựa đầu), khác với chiều cao mặt ghế nơi bạn ngồi.

Các thông số này chỉ hữu ích để sắp xếp không gian văn phòng, không có giá trị để xác định ghế có vừa với cơ thể bạn hay không.

3.5. Có kích thước ghế công thái học "chuẩn" cho mọi người không?

Không. Không có một kích thước ghế công thái học “chuẩn” cho tất cả mọi người. Mỗi cơ thể có tỷ lệ khác nhau, vì vậy ghế tốt không dựa vào size cố định mà ở khả năng điều chỉnh. Một chiếc ghế công thái học chuẩn nhất là ghế có thể tùy chỉnh để ôm vừa vặn với số đo cơ thể của bạn.

3.6. Ghế "chuẩn quốc tế" có chắc chắn tốt cho người Việt không?

Không chắc chắn. Ghế “chuẩn quốc tế” thường dựa trên số đo nhân trắc của người Âu/Mỹ, vốn cao lớn hơn người Việt. Vì vậy, nhiều mẫu có thể quá rộng hoặc quá cao, chỉ phù hợp với quản lý, giám đốc muốn sự bề thế. Người dùng thông thường nên ưu tiên ghế thiết kế theo vóc dáng Việt.

3.7. Chiều cao ghế lý tưởng của tôi lại không vừa với bàn làm việc thì phải làm sao?

Theo nguyên tắc, bạn nên ưu tiên chỉnh ghế vừa với cơ thể trước, sau đó điều chỉnh bàn theo ghế.

  • Nếu ghế thấp hơn bàn: Hãy nâng ghế lên cho vừa tầm với bàn (khuỷu tay tạo góc 90 độ) và sử dụng thêm một chiếc gác chân (footrest) để chân vẫn đặt phẳng.
  • Nếu ghế cao hơn bàn: Nếu bạn sử dụng bàn có thể điều chỉnh độ cao, hãy nâng chiều cao bàn lên. Nếu không, bạn có thể phải kê thêm chân bàn hoặc dùng đệm ngồi mỏng hơn để giảm chiều cao. Nếu vẫn không khắc phục được, nên cân nhắc thay bàn phù hợp.

Trên đây là những thông tin về kích thước ghế công thái học cùng hướng dẫn cách chọn kích thước phù hợp và trả lời một số câu hỏi liên quan. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn, tìm được chiếc ghế phù hợp nhất với nhu cầu và vóc dáng của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu ghế công thái học hiện đại, hãy tham khảo các sản phẩm tại Nội thất The One. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp bạn lựa chọn được thiết kế phù hợp nhất cho không gian làm việc của mình.

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ:

  • Website CHÍNH THỨC VÀ DUY NHẤT của Nội thất The One – tiền thân là Nội thất Hòa Phát: https://noithattheone.vn/
  • Trụ sở chính: Đường B4, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên
  • Văn phòng Đại diện: Tầng 10, Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Hà Nội
  • Hotline: 024 3555 8888
  • Hệ thống phân phối: Xem chi tiết

 

 

Bình luận

Mail
Chat với chúng tôi
Về đầu trang